Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh (HOSE | Hóa chất)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AAA 8.680 +8 (+0,93) 9,17 0,53
BRC 14.250 +5 (+0,35) 8,13 0,83
BRR 23.949 +749 (+3,23) 20,34 1,86
DAG 1.400 0 (0) -0,33 0
DRG 8.600 +100 (+1,18) 16,37 0,71
DRI 13.541 +341 (+2,58) 9,09 1,68
GER 8.000 0 (0) 13,35 0,69
HCD 8.060 0 (0) 9,76 0,62
HII 4.580 +1 (+0,21) 133,73 0,35
HNP 17.100 0 (0) 28,22 0,67
HRC 39.000 0 (0) 17,98 1,94
IRC 8.200 0 (0) 10,39 0,76
LNC 10.000 0 (0) 95,84 0,98
NHH 12.850 0 (0) 10,89 0,69
NSG 15.000 0 (0) -35,21 0
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/02/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings 50,17%
PYN Elite Fund 4,98%
PYN Fund Elite (Non - Ucits) 2,23%
Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh 2,18%
Công ty TNHH Đầu tư Trung và Hòa 0,76%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 20/09/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 10/02/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 08/11/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 29/07/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 17/09/2024

Xem thêm