CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
30/01/2024 | AAA: Báo cáo tình hình quản trị công ty năm 2023 |
29/08/2023 | AAA: Báo cáo định kỳ tình hình tài chính 6 tháng đầu năm 2023 |
31/07/2023 | AAA: Báo cáo tình hình quản trị Công ty 06 tháng đầu năm 2023 |
20/07/2023 | AAA: Báo cáo phát triển bền vững năm 2022 |
18/05/2023 | AAA: Báo cáo tình hình sử dụng vốn sau phát hành |
15/05/2023 | AAA: Biên bản họp và nghị quyết ĐHĐCĐ thường niên năm 2023 |
12/05/2023 | AAA: Nghị quyết HĐQT bổ sung nội dung ĐHĐCĐ thường niên năm 2023 |
20/04/2023 | AAA: Thông báo mời họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023 |
20/04/2023 | AAA: Nghị quyết HĐQT về thời gian, địa điểm và đường dẫn tài liệu ĐHĐCĐ thường niên năm 2023 |
19/04/2023 | AAA: Thông báo thay đổi giấy chứng nhận ĐKDN |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAA | 10.600 | +15 (+1,43) | 13,73 | 0,67 |
BRC | 14.100 | +40 (+2,91) | 8,73 | 0,81 |
BRR | 21.017 | +1.317 (+6,69) | 16,43 | 1,56 |
DAG | 3.130 | 0 (0) | -0,73 | 0,44 |
DPR | 40.000 | +50 (+1,26) | 16,64 | 1,12 |
DRG | 9.924 | +924 (+10,27) | 49,77 | 0,82 |
DRI | 11.451 | +451 (+4,10) | 10,86 | 1,50 |
DTT | 21.000 | 0 (0) | 19,97 | 1,31 |
GER | 12.300 | 0 (0) | 20,52 | 1,06 |
GVR | 32.550 | 0 (0) | 50,36 | 2,37 |
HCD | 10.000 | -10 (-0,99) | 7,19 | 0,82 |
HII | 6.040 | 0 (0) | 6,45 | 0,46 |
HNP | 20.000 | 0 (0) | 33,00 | 0,78 |
HRC | 47.150 | +85 (+1,83) | 82,45 | 2,53 |
IRC | 7.900 | 0 (0) | 20,59 | 0,76 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu