Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh (HOSE | Hóa chất)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AAA 9.900 0 (0) 13,08 0,63
BRC 12.750 -60 (-4,49) 8,10 0,81
BRR 20.900 0 (0) 17,46 1,66
DAG 2.840 -6 (-2,06) -0,66 0,40
DPR 36.500 -155 (-4,07) 15,17 1,04
DRG 9.199 -201 (-2,14) 51,81 0,84
DRI 12.123 -77 (-0,63) 12,05 1,65
DTT 20.900 0 (0) 20,03 1,31
GER 17.100 0 (0) 28,53 1,47
GVR 28.650 -170 (-5,60) 43,69 2,08
HCD 9.760 0 (0) 6,96 0,80
HII 5.500 +6 (+1,10) 5,84 0,42
HNP 20.000 0 (0) 33,00 0,78
HRC 46.200 0 (0) 82,27 2,53
IRC 7.900 0 (0) 21,47 0,76
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/04/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings 50,17%
PYN Elite Fund 5,28%
PYN Fund Elite (Non - Ucits) 2,23%
Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh 2,18%
Công ty TNHH Đầu tư Trung và Hòa 0,76%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2023 17/04/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 29/01/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 15/12/2023
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2023 07/08/2023
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2023 18/10/2023

Xem thêm