Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh (HOSE | Hóa chất)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AAA 7.320 0 (0) 10,03 0,46
BRR 19.500 +500 (+2,63) 16,36 1,47
DAG 1.400 0 (0) -0,14 0
DPR 37.900 -70 (-1,81) 12,19 1,01
DRG 8.364 -36 (-0,43) 12,68 0,74
DRI 11.767 -33 (-0,28) 5,99 1,28
DTT 17.000 0 (0) 12,38 1,01
GER 4.800 0 (0) -2,88 0,51
GVR 27.200 -50 (-1,80) 23,59 1,84
HCD 6.920 -3 (-0,43) 10,58 0,52
HII 4.440 0 (0) -14,26 0,38
HNP 18.500 0 (0) 14,74 0,70
HRC 33.000 +125 (+3,93) 15,38 1,59
IRC 8.000 0 (0) 9,39 0,79
LNC 10.000 0 (0) 71,53 0,97
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/05/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings 50,17%
PYN Elite Fund 4,98%
PYN Fund Elite (Non - Ucits) 2,23%
Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh 2,18%
Công ty TNHH Đầu tư Trung và Hòa 0,76%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 07/05/2025
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 20/09/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2024 04/04/2025
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 10/02/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 08/11/2024

Xem thêm