Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh (HOSE | Hóa chất)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
BRR 20.091 +91 (+0,46) 15,46 1,67
DRG 7.500 0 (0) 32,28 0,67
DRI 7.299 +99 (+1,38) 6,61 0,94
GER 6.800 0 (0) 3,78 0,53
HCD 6.490 -3 (-0,46) 5,10 0,49
HII 4.110 -1 (-0,24) -5,38 0,34
HNP 21.100 0 (0) 13,63 0,80
HRC 55.000 +200 (+3,77) 163,68 3,03
IRC 8.200 0 (0) 16,05 0,78
LNC 10.000 0 (0) 91,55 0,98
NHH 13.650 -5 (-0,36) 7,65 0,76
NNG 22.000 0 (0) 111,56 1,48
NSG 14.500 0 (0) 44,69 1,33
PCH 4.404 -396 (-8,25) 6,61 0,40
PGN 7.625 -75 (-0,97) 5,05 0,64
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/03/2023

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh 52,79%
PYN Fund Elite (Non - Ucits) 2,23%
PYN Elite Fund (Non-UCITS) 2,23%
Kallang Limited 2,18%
Công ty TNHH Đầu tư Trung và Hòa 0,76%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2022 10/02/2023
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2022 09/11/2022
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2022 22/08/2022
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2022 22/08/2022
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2022 22/08/2022

Xem thêm