Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh (HOSE | Hóa chất)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AAA 9.070 0 (0) 35,56 0,54
BRC 11.300 -25 (-2,16) 8,20 0,68
BRR 16.591 +1.191 (+7,73) 13,84 1,37
DAG 3.160 +1 (+0,31) -1,04 0,38
DPR 29.650 +15 (+0,50) 14,81 0,83
DRG 7.200 0 (0) 441,24 0,69
DRI 7.043 -57 (-0,80) 7,24 1,07
DTT 21.900 +140 (+6,82) 21,90 1,40
GER 7.700 0 (0) 4,28 0,60
GVR 20.150 +15 (+0,75) 34,56 1,46
HCD 7.580 +1 (+0,13) 6,78 0,63
HII 5.200 -5 (-0,95) -20,06 0,40
HNP 20.900 0 (0) 13,50 0,79
HRC 52.000 +285 (+5,79) 147,44 2,91
IRC 7.900 0 (0) -10,08 0,79
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/12/2023

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings 50,17%
PYN Fund Elite (Non - Ucits) 2,23%
PYN Elite Fund (Non-UCITS) 2,23%
Kallang Limited 2,18%
Công ty TNHH Đầu tư Trung và Hòa 0,76%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 30/10/2023
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2023 07/08/2023
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2023 18/10/2023
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2023 03/07/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2022 10/04/2023

Xem thêm