CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BRR | 12.500 | 0 (0) | 19,25 | 1,14 |
DRG | 9.000 | 0 (0) | 106,98 | 0,75 |
DRI | 8.960 | +360 (+4,19) | 25,02 | 0,84 |
GER | 9.100 | 0 (0) | 20,16 | 0,79 |
GVR | 31.850 | +85 (+2,74) | 41,45 | 2,60 |
HCD | 3.110 | +1 (+0,32) | -45,61 | 0,24 |
HNP | 18.323 | +323 (+1,79) | 6,61 | 0,71 |
HRC | 60.000 | +100 (+1,69) | 202,22 | 3,37 |
IRC | 9.400 | 0 (0) | 26,91 | 0,94 |
LNC | 10.000 | 0 (0) | 80,21 | 0,97 |
NHH | 66.100 | -160 (-2,36) | 48,09 | 4,85 |
NNG | 11.300 | -100 (-0,88) | -2,28 | 0,75 |
NSG | 10.500 | 0 (0) | 32,36 | 0,96 |
PGN | 22.304 | +104 (+0,47) | 8,58 | 1,82 |
PHR | 67.700 | +30 (+0,44) | 8,52 | 2,77 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/01/2021 |
Cơ cấu sở hữu