Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh (HOSE | Hóa chất)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AAA 9.490 +15 (+1,60) 46,40 0,57
BRC 11.450 -15 (-1,29) 7,74 0,72
BRR 16.289 -1.411 (-7,97) 18,36 1,39
DAG 3.880 +6 (+1,57) -1,92 0,42
DPR 31.900 +40 (+1,26) 12,47 0,92
DRG 7.000 0 (0) -166,39 0,64
DRI 7.229 +29 (+0,40) 9,72 0,98
DTT 17.500 0 (0) 19,34 1,14
GER 8.600 0 (0) 4,78 0,67
GVR 20.400 +90 (+4,61) 28,58 1,51
HCD 7.180 +5 (+0,70) 7,82 0,61
HII 5.220 +2 (+0,38) -9,47 0,41
HNP 20.900 0 (0) 13,50 0,79
HRC 55.000 +200 (+3,77) 168,28 3,04
IRC 7.900 0 (0) 20,89 0,79
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/10/2023

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings 50,17%
PYN Fund Elite (Non - Ucits) 2,23%
PYN Elite Fund (Non-UCITS) 2,23%
Kallang Limited 2,18%
Công ty TNHH Đầu tư Trung và Hòa 0,76%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2023 07/08/2023
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2023 30/08/2023
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2023 03/07/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2022 10/04/2023
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2022 10/02/2023

Xem thêm