CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BRR | 20.640 | +940 (+4,77) | 16,60 | 1,73 |
DPD | 24.000 | 0 (0) | 30,71 | 2,20 |
DRG | 13.333 | -67 (-0,50) | 21,87 | 1,12 |
DRI | 12.622 | +622 (+5,18) | 11,35 | 1,35 |
GER | 14.200 | +1.300 (+10,08) | 36,74 | 1,24 |
HCD | 10.900 | -10 (-0,90) | 5,15 | 0,87 |
HII | 9.640 | +16 (+1,68) | 5,68 | 0,75 |
HNP | 24.500 | 0 (0) | 20,30 | 0,95 |
HRC | 52.000 | -100 (-1,88) | 75,38 | 2,85 |
IRC | 8.700 | 0 (0) | 13,11 | 0,82 |
LNC | 10.000 | 0 (0) | 102,76 | 0,98 |
NHH | 18.200 | +85 (+4,89) | 8,19 | 1,08 |
NNG | 15.207 | -2.393 (-13,60) | 11,27 | 1,02 |
NSG | 14.000 | 0 (0) | 43,15 | 1,28 |
PGN | 14.224 | -176 (-1,22) | 9,26 | 1,17 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/05/2022 |
Cơ cấu sở hữu