Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh (HOSE | Hóa chất)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AAA 8.450 -1 (-0,11) 8,36 0,53
BRC 14.700 -15 (-1,01) 7,93 0,87
BRR 21.070 +70 (+0,33) 18,13 1,70
DAG 1.400 0 (0) -0,33 0
DPR 39.300 +60 (+1,55) 13,41 1,06
DRG 7.800 0 (0) 18,08 0,67
DRI 12.522 +422 (+3,49) 9,01 1,60
DTT 19.300 0 (0) 15,20 1,21
GER 8.000 0 (0) 13,35 0,69
GVR 28.700 -5 (-0,17) 33,72 2,00
HCD 8.550 -2 (-0,23) 6,59 0,66
HII 4.410 -1 (-0,22) 10,07 0,33
HNP 17.400 0 (0) 28,71 0,68
HRC 38.900 -205 (-5,00) 60,80 2,14
IRC 8.200 0 (0) 10,19 0,82
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/01/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings 50,17%
PYN Elite Fund 4,98%
PYN Fund Elite (Non - Ucits) 2,23%
Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh 2,18%
Công ty TNHH Đầu tư Trung và Hòa 0,76%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 20/09/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 08/11/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 29/07/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 17/09/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 07/05/2024

Xem thêm