Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh (HOSE | Hóa chất)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AAA 8.900 -19 (-2,09) 9,00 0,57
BRC 13.050 -30 (-2,24) 7,20 0,79
BRR 19.300 +500 (+2,66) 16,16 1,51
DPR 38.700 0 (0) 13,20 1,05
DRG 8.000 0 (0) 30,74 0,71
DRI 11.878 -122 (-1,02) 8,63 1,54
DTT 18.750 0 (0) 14,77 1,17
GER 9.300 0 (0) 15,52 0,80
GVR 32.700 -25 (-0,75) 47,52 2,32
HCD 8.700 0 (0) 6,70 0,67
HII 4.310 -13 (-2,92) 4,72 0,32
HNP 21.200 -3.700 (-14,86) 41,09 0,97
HRC 42.600 -320 (-6,98) 71,59 2,52
IRC 8.700 0 (0) 10,81 0,86
LNC 10.000 0 (0) 95,84 0,98
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/10/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings 50,17%
PYN Elite Fund 4,98%
PYN Fund Elite (Non - Ucits) 2,23%
Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh 2,18%
Công ty TNHH Đầu tư Trung và Hòa 0,76%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 20/09/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 29/10/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 29/07/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 17/09/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 07/05/2024

Xem thêm