Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh (HOSE | Hóa chất)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AAA 7.640 -5 (-0,65) 10,67 0,50
BRC 12.950 +10 (+0,77) 7,95 0,77
BRR 19.700 +2.300 (+13,22) 12,39 1,50
DAG 1.400 0 (0) -0,14 0
DPR 37.100 +55 (+1,50) 12,65 0,96
DRG 8.500 0 (0) 6,55 0,77
DRI 11.358 +58 (+0,51) 5,36 1,23
DTT 16.450 0 (0) 9,74 0,99
GER 2.900 0 (0) -1,74 0,31
GVR 26.550 +45 (+1,72) 19,95 1,71
HCD 7.950 0 (0) 13,23 0,59
HII 4.680 +4 (+0,86) 20,35 0,38
HNP 12.000 0 (0) 9,56 0,46
HRC 30.950 +190 (+6,54) 11,51 1,51
IRC 7.800 0 (0) 28,02 0,80
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/10/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings 48,71%
PYN Elite Fund 4,84%
PYN Fund Elite (Non - Ucits) 2,16%
Kallang Limited 2,12%
Công ty TNHH Đầu tư Trung và Hòa 0,74%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2025 12/09/2025
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2025 30/07/2025
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 07/05/2025
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 03/09/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2024 04/04/2025

Xem thêm